|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6519 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7851 |
---|
008 | 020821s1996 vm| ae 000 1 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401201450|bhanhlt|c201401201450|dhanhlt|y200208210257|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a293(V) |
---|
090 | |a293(V)|bĐAO 1996 |
---|
110 | 1 |aViện Nghiên cứu Văn hoá dân gian. |
---|
245 | 10|aĐạo mẫu ở Việt Nam. /. |nTập 1,|pKhảo cứu /|cViện Nghiên cứu Văn hoá dân gian ; Ngô Đức Thịnh chủ biên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá Thông tin,|c1996 |
---|
300 | |a334 tr. ;|c20 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTín ngưỡng |
---|
653 | |aTôn giáo |
---|
653 | |aVăn hoá dân gian |
---|
653 | |aĐạo Mẫu |
---|
653 | |aThờ Mẫu |
---|
700 | 1 |aNgô, Đức Thịnh,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cTKM|j(1): GVTKM0536 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVTKM0536
|
Đọc giáo viên
|
293(V) ĐAO 1996
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào