- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(N12) LUÂ 2004
Nhan đề: Luật Hành chính một số nước trên thế giới /
Kí hiệu phân loại
| 34(N12) |
Tác giả TT
| Bộ Tư pháp. |
Nhan đề
| Luật Hành chính một số nước trên thế giới /Bộ Tư pháp. Viện Khoa học Pháp lý ; Dịch: Phạm Văn Lợi, Hoàng Thị Ngân |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư Pháp,2004 |
Mô tả vật lý
| 299 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Nghiên cứu một cách hệ thống về thể chế hành chính, nguồn của luật hành chính, bộ máy hành pháp, đặc điểm của Luật Hành chính một số nước như Pháp, Hoa Kỳ, Anh và Italia. Rút ra kinh nghiệm từ các nước nhằm hoàn thiện và phát triển Luật Hành chính Việt Nam. |
Từ khóa
| Luật Hành chính |
Từ khóa
| Pháp |
Từ khóa
| Mỹ |
Từ khóa
| Anh |
Từ khóa
| Italia |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Lợi,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thị Ngân,, TS., |
Giá tiền
| 32000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(6): DSVLHC 002129-30, DSVLHC 003687-9, DSVLHC 005301 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkVBPL(1): PHVBPL 006924 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9947 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11912 |
---|
005 | 202301051511 |
---|
008 | 051006s2004 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230105151102|bhuent|c201508101351|dhanhlt|y200510050341|ztultn |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(N12)|bLUÂ 2004 |
---|
110 | 1 |aBộ Tư pháp.|bViện Khoa học Pháp lý |
---|
245 | 10|aLuật Hành chính một số nước trên thế giới /|cBộ Tư pháp. Viện Khoa học Pháp lý ; Dịch: Phạm Văn Lợi, Hoàng Thị Ngân |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư Pháp,|c2004 |
---|
300 | |a299 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aNghiên cứu một cách hệ thống về thể chế hành chính, nguồn của luật hành chính, bộ máy hành pháp, đặc điểm của Luật Hành chính một số nước như Pháp, Hoa Kỳ, Anh và Italia. Rút ra kinh nghiệm từ các nước nhằm hoàn thiện và phát triển Luật Hành chính Việt Nam. |
---|
653 | |aLuật Hành chính |
---|
653 | |aPháp |
---|
653 | |aMỹ |
---|
653 | |aAnh |
---|
653 | |aItalia |
---|
700 | 1 |aPhạm, Văn Lợi,|cTS.,|edịch |
---|
700 | 1 |aHoàng, Thị Ngân,|cTS.,|edịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(6): DSVLHC 002129-30, DSVLHC 003687-9, DSVLHC 005301 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cVBPL|j(1): PHVBPL 006924 |
---|
890 | |a7|b6|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
950 | |a32000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHVBPL 006924
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(N12) LUÂ 2004
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
2
|
DSVLHC 005301
|
Đọc sinh viên
|
34(N12) LUÂ 2004
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
3
|
DSVLHC 003689
|
Đọc sinh viên
|
34(N12) LUÂ 2004
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
4
|
DSVLHC 003688
|
Đọc sinh viên
|
34(N12) LUÂ 2004
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
DSVLHC 003687
|
Đọc sinh viên
|
34(N12) LUÂ 2004
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
6
|
DSVLHC 002130
|
Đọc sinh viên
|
34(N12) LUÂ 2004
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
7
|
DSVLHC 002129
|
Đọc sinh viên
|
34(N12) LUÂ 2004
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|