- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 293(09)
Nhan đề: Phật giáo một ngàn năm đầu :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6099 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7388 |
---|
008 | 020814s1996 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201402111435|bhoeltq|c201402111435|dhoeltq|y200208230259|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a293(09) |
---|
090 | |a293(09)|bDAI 1996 |
---|
100 | 1 |aDaisaku, Ikêda |
---|
245 | 10|aPhật giáo một ngàn năm đầu :|bsách tham khảo /|cDaisaku Ikêda ; Nguyễn Phương Đông dịch ; Trần Quang Tuệ hiệu đính |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1996 |
---|
300 | |a233 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aPhật giáo |
---|
653 | |aTín ngưỡng |
---|
653 | |aTôn giáo |
---|
653 | |aLịch sử Phật giáo |
---|
653 | |aKinh Pháp Hoa |
---|
653 | |aKinh Phật |
---|
700 | 1 |aTrần, Quang Tuệ,|eHiệu đính |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Phương Đông,|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cTKM|j(2): GVTKM0351-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVTKM0352
|
Đọc giáo viên
|
293(09) DAI 1996
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
GVTKM0351
|
Đọc giáo viên
|
293(09) DAI 1996
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|