Kí hiệu phân loại
| 3K5H6 |
Tác giả CN
| Cabêlép, Epghenhi |
Nhan đề
| Đồng chí Hồ Chí Minh /Epghenhi Cabêlép ; Dịch: Nguyễn Minh Châu, Mai Lý Quảng ; Vũ Việt hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thanh niên,2000 |
Mô tả vật lý
| 535 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Những cống hiến của Hồ Chí Minh cho sự nghiệp cách mạng Việt Nam cũng như phong trào cách mạng quốc tế |
Từ khóa
| Hồ Chí Minh |
Từ khóa
| Sự nghiệp cách mạng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Châu, |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Lý Quảng, |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Việt, |
Giá tiền
| 48000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKD(9): GVKD1611-9 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8453 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10046 |
---|
008 | 100804s2000 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201506101656|bhanhlt|c201506101656|dhanhlt|y200309230238|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3K5H6 |
---|
090 | |a3K5H6|bCAL 2000 |
---|
100 | 1 |aCabêlép, Epghenhi |
---|
245 | 10|aĐồng chí Hồ Chí Minh /|cEpghenhi Cabêlép ; Dịch: Nguyễn Minh Châu, Mai Lý Quảng ; Vũ Việt hiệu đính |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh niên,|c2000 |
---|
300 | |a535 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aNhững cống hiến của Hồ Chí Minh cho sự nghiệp cách mạng Việt Nam cũng như phong trào cách mạng quốc tế |
---|
653 | |aHồ Chí Minh |
---|
653 | |aSự nghiệp cách mạng |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Minh Châu,|eDịch |
---|
700 | 1 |aMai, Lý Quảng,|eDịch |
---|
700 | 1 |aVũ, Việt,|eHiệu đính |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKD|j(9): GVKD1611-9 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
950 | |a48000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKD1619
|
Đọc giáo viên
|
3K5H6 CAL 2000
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
2
|
GVKD1618
|
Đọc giáo viên
|
3K5H6 CAL 2000
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
3
|
GVKD1617
|
Đọc giáo viên
|
3K5H6 CAL 2000
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
4
|
GVKD1616
|
Đọc giáo viên
|
3K5H6 CAL 2000
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
5
|
GVKD1615
|
Đọc giáo viên
|
3K5H6 CAL 2000
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
GVKD1614
|
Đọc giáo viên
|
3K5H6 CAL 2000
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
7
|
GVKD1613
|
Đọc giáo viên
|
3K5H6 CAL 2000
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
8
|
GVKD1612
|
Đọc giáo viên
|
3K5H6 CAL 2000
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
9
|
GVKD1611
|
Đọc giáo viên
|
3K5H6 CAL 2000
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|