- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 3K5H4
Nhan đề: Chiến lược đại đoàn kết Hồ Chí Minh /
Kí hiệu phân loại
| 3K5H4 |
Tác giả CN
| Phùng Hữu Phú , |
Nhan đề
| Chiến lược đại đoàn kết Hồ Chí Minh /Phùng Hữu Phú, Vũ Dương Minh ...[et all] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội:Chính trị quốc gia; 2000 |
Mô tả vật lý
| 202 tr.;19 cm. |
Tóm tắt
| Vấn đề đại đoàn kết trong tư tưởng Hồ Chí Minh là một chiến lược, nội dung cụ thể, rộng lớn, và Người đã vận dụng nó rất đúng đắn, hiệu quả để tổ chức cả một dân tộc chiến đấu giành độc lập tự do, bảo vệ Tổ quốc và xây dựng xã hội mới |
Từ khóa
| Chiến lược |
Từ khóa
| Hồ Chí Minh |
Từ khóa
| Đại đoàn kết |
Tác giả(bs) CN
| Lê Mậu Hãn |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Xanh,, PTS |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Dương Minh,, GS |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKD(9): DSVKD0395-401, DSVKD0403-4 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6142 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7437 |
---|
008 | |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201610282032|btuttt|c201610282032|dtuttt|y200208270433 |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3K5H4 |
---|
090 | |a3K5H4|bPH500PH 2000 |
---|
100 | 1 |aPhùng Hữu Phú ,|eChủ biên |
---|
245 | |aChiến lược đại đoàn kết Hồ Chí Minh /|cPhùng Hữu Phú, Vũ Dương Minh ...[et all] |
---|
260 | |aHà Nội:|bChính trị quốc gia; 2000 |
---|
300 | |a202 tr.;|c19 cm. |
---|
520 | |aVấn đề đại đoàn kết trong tư tưởng Hồ Chí Minh là một chiến lược, nội dung cụ thể, rộng lớn, và Người đã vận dụng nó rất đúng đắn, hiệu quả để tổ chức cả một dân tộc chiến đấu giành độc lập tự do, bảo vệ Tổ quốc và xây dựng xã hội mới |
---|
653 | |aChiến lược |
---|
653 | |aHồ Chí Minh |
---|
653 | |aĐại đoàn kết |
---|
700 | 1 |aLê Mậu Hãn |
---|
700 | 1 |aPhạm Xanh,|cPTS |
---|
700 | 1 |aVũ Dương Minh,|cGS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKD|j(9): DSVKD0395-401, DSVKD0403-4 |
---|
890 | |a9|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKD0404
|
Đọc sinh viên
|
3K5H4 PH500PH 2000
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
2
|
DSVKD0403
|
Đọc sinh viên
|
3K5H4 PH500PH 2000
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
3
|
DSVKD0401
|
Đọc sinh viên
|
3K5H4 PH500PH 2000
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
4
|
DSVKD0400
|
Đọc sinh viên
|
3K5H4 PH500PH 2000
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
5
|
DSVKD0399
|
Đọc sinh viên
|
3K5H4 PH500PH 2000
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
DSVKD0398
|
Đọc sinh viên
|
3K5H4 PH500PH 2000
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
7
|
DSVKD0397
|
Đọc sinh viên
|
3K5H4 PH500PH 2000
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
8
|
DSVKD0396
|
Đọc sinh viên
|
3K5H4 PH500PH 2000
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
9
|
DSVKD0395
|
Đọc sinh viên
|
3K5H4 PH500PH 2000
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|