Giá tiền | 49000 |
Kí hiệu phân loại
| 293 |
Tác giả CN
| Đạt Lai Lạt Ma |
Nhan đề
| Hãy cứ giận đi =Be angry/Đức Đạt Lai Lạt Ma, Noriyuki Ueda ; Thảo Triều dịch |
Lần xuất bản
| In lần 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2021 |
Mô tả vật lý
| 117 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày giáo lí đạo Phật về cách phân biệt hai loại giận dữ: sân giận và lòng trắc ẩn phẫn nộ; giúp chúng ta nhận diện, kiểm soát cơn giận và chuyển hoá nó thành hành động từ bi. |
Thuật ngữ chủ đề
| Phật giáo-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Cuộc sống-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo lí-Bộ TK KHXH&NV |
Tác giả(bs) CN
| Noriyuki, Ueda |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTKM(4): DSVTKM 002298-301 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 005066 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 92040 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 53EFB76C-2DE5-4104-9F8B-9CA108138A58 |
---|
005 | 202301061042 |
---|
008 | 221216s2021 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043253580|c49000 |
---|
039 | |a20230106104100|bluongvt|c20221216161508|dhiennt|y20221021215543|zluongvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|heng |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a293|bĐA - M 2021 |
---|
100 | 0 |aĐạt Lai Lạt Ma |
---|
245 | 10|aHãy cứ giận đi =|bBe angry/|cĐức Đạt Lai Lạt Ma, Noriyuki Ueda ; Thảo Triều dịch |
---|
250 | |aIn lần 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2021 |
---|
300 | |a117 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày giáo lí đạo Phật về cách phân biệt hai loại giận dữ: sân giận và lòng trắc ẩn phẫn nộ; giúp chúng ta nhận diện, kiểm soát cơn giận và chuyển hoá nó thành hành động từ bi. |
---|
546 | |aSách viết bằng tiếng Việt, dịch từ tiếng Anh |
---|
650 | 4|aPhật giáo|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aCuộc sống|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aGiáo lí|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1 |aNoriyuki, Ueda |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(4): DSVTKM 002298-301 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005066 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2022/thaihabooks/haycugiandithumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
912 | |aVũ Thị Lương |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 005066
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
293 ĐA - M 2021
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVTKM 002301
|
Đọc sinh viên
|
293 ĐA - M 2021
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVTKM 002300
|
Đọc sinh viên
|
293 ĐA - M 2021
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVTKM 002299
|
Đọc sinh viên
|
293 ĐA - M 2021
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVTKM 002298
|
Đọc sinh viên
|
293 ĐA - M 2021
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|