|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34433 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 37055 |
---|
005 | 20140610083634.0 |
---|
008 | 140610s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201409161509|bmaipt|c201409161509|dmaipt|y201406100838|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)115.4 |
---|
100 | 1 |aLại, Hợp Việt |
---|
245 | 10|aBàn về mô hình Viện kiểm sát và chế định Kiểm sát viên trong Luật Tổ chức Viện kiểm sát nhân dân (sửa đổi) /|cLại Hợp Việt |
---|
653 | |aLuật hiến pháp |
---|
653 | |aViện kiểm sát |
---|
653 | |aLuật Tổ chức Viện kiểm sát nhân dân |
---|
653 | |aMô hình Viện kiểm sát |
---|
653 | |aChế định Kiểm sát viên |
---|
773 | 0 |tKiểm sát.|dViện Kiểm sát nhân dân tối cao,|gSố 10/2014, tr. 18 - 21. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào