- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 902(V)91
Nhan đề: Bảng tra thần tích theo địa danh làng xã /
Kí hiệu phân loại
| 902(V)91 |
Nhan đề
| Bảng tra thần tích theo địa danh làng xã /Nguyễn Thị Phượng chủ biên ; Bùi Hoàng Anh,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :[Knxb],1996 |
Mô tả vật lý
| 869 tr. ;22 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trung tâm Khoa học xã hội và Nhân văn quốc gia. Viện Nghiên cứu Hán Nôm - Phòng bảo quản |
Tóm tắt
| Danh mục 2821 thần tích xếp theo địa danh làng xã có lưu trữ tại viện nghiên cứu Hán Nôm |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Sách tra cứu |
Từ khóa
| Thần tích |
Từ khóa
| Tín ngưỡng dân gian |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Hoàng Anh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Mùi |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Trang |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Phượng, |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênDL(1): GVDL0050 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6250 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7552 |
---|
008 | 100821s1996 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401141111|bhoeltq|c201401141111|dhoeltq|y200208160922|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a902(V)91 |
---|
090 | |a902(V)91|bBAN 1996 |
---|
245 | 00|aBảng tra thần tích theo địa danh làng xã /|cNguyễn Thị Phượng chủ biên ; Bùi Hoàng Anh,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|b[Knxb],|c1996 |
---|
300 | |a869 tr. ;|c22 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Trung tâm Khoa học xã hội và Nhân văn quốc gia. Viện Nghiên cứu Hán Nôm - Phòng bảo quản |
---|
520 | |aDanh mục 2821 thần tích xếp theo địa danh làng xã có lưu trữ tại viện nghiên cứu Hán Nôm |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aSách tra cứu |
---|
653 | |aThần tích |
---|
653 | |aTín ngưỡng dân gian |
---|
700 | 1 |aBùi, Hoàng Anh |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hữu Mùi |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Trang |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Phượng,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cDL|j(1): GVDL0050 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVDL0050
|
Đọc giáo viên
|
902(V)91 BAN 1996
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|