|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22526 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 24919 |
---|
005 | 20110811135536.0 |
---|
008 | 110811s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311290754|bmaipt|c201311290754|dmaipt|y201108111405|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Trí Phước |
---|
245 | 10|aBàn về một số vướng mắc trong giải quyết khiếu nại /|cNguyễn Trí Phước |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật hành chính |
---|
653 | |aKhiếu nại tố cáo |
---|
653 | |aQuyết định hành chính |
---|
653 | |aLuật khiếu nại tố cáo |
---|
653 | |aThời hiệu |
---|
653 | |aThời hạn |
---|
653 | |aHành vi hành chính |
---|
653 | |aHiệu lực quản lý nhà nước |
---|
653 | |aĐối thoại trong khiếu nại |
---|
773 | 0 |tThanh tra.|dThanh tra Chính phủ,|gSố 6/2011, tr. 16 - 17. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào