Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Thuỳ Linh, ThS. |
Nhan đề
| Bằng chứng kỹ thuật số/ Thách thức tiêu chuẩn bằng chứng của Toà án hình sự quốc tế / bằng chứng nguồn mở:Nguyễn Thị Thuỳ Linh |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Quốc tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Tư pháp hình sự |
Thuật ngữ chủ đề
| Toà án hình sự quốc tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Môi trường kĩ thuật số |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam |
Nguồn trích
| Toà án nhân dân.Toà án nhân dân tối cao,2022. - Số 23, tr. 1-10. |
|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 94450 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | CAF1188F-2624-4E7E-AF3A-949B406AFB76 |
---|
005 | 202302161126 |
---|
008 | vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230216112208|bhoanvt|y20230216094638|zhoanvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aNguyễn, Thị Thuỳ Linh|cThS. |
---|
245 | 10|aBằng chứng kỹ thuật số/|cbằng chứng nguồn mở:|b Thách thức tiêu chuẩn bằng chứng của Toà án hình sự quốc tế / |cNguyễn Thị Thuỳ Linh |
---|
650 | 4|aLuật Quốc tế|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aTư pháp hình sự|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aToà án hình sự quốc tế|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aMôi trường kĩ thuật số|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tToà án nhân dân.|dToà án nhân dân tối cao,|g2022. - Số 23, tr. 1-10.|x1859-4875. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aVũ Thị Hoàn |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào