|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6837 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8197 |
---|
008 | 020821s1985 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401201424|bhanhlt|c201401201424|dhanhlt|y200208220420|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a1DL(07) |
---|
090 | |a1DL(07)|bTRI 1985 |
---|
110 | 1 |aBan Tuyên huấn Trung ương.|bVụ Huấn học. |
---|
245 | 10|aTriết học Mác-lênin. Chủ nghĩa duy vật lich sử :|bchương trình trung cấp /|cBan Tuyên huấn Trung ương. Vụ Huấn học |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 10 |
---|
260 | |aHà Nội :|bSách giáo khoa Mác-Lênin,|c1985 |
---|
300 | |a139 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aTriết học |
---|
653 | |aNhà nước |
---|
653 | |aÝ thức xã hội |
---|
653 | |aGiai cấp |
---|
653 | |aĐấu tranh giai cấp |
---|
653 | |aChủ nghĩa duy vật lịch sử |
---|
653 | |aTriết học Mác-Lênin |
---|
653 | |aCách mạng xã hội |
---|
653 | |aHình thái kinh tế xã hội |
---|
653 | |aHình thái ý thức xã hội |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cTKM|j(2): GVTKM0585-6 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVTKM0586
|
Đọc giáo viên
|
1DL(07) TRI 1985
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
GVTKM0585
|
Đọc giáo viên
|
1DL(07) TRI 1985
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào