• Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 15(075)
    Nhan đề: Giáo trình Tâm lí học đại cương /

Kí hiệu phân loại 15(075)
Nhan đề Giáo trình Tâm lí học đại cương /Nguyễn Quang Uẩn chủ biên ; Nguyễn Văn Lũy, Đinh Văn Vang
Lần xuất bản In lần thứ 16
Thông tin xuất bản Hà Nội :Đại học Sư phạm,2014
Mô tả vật lý 172 tr. ;24 cm.
Tóm tắt Trình bày những vấn đề chung về tâm lí học, bao gồm: lý luận về khoa học tâm lý; cơ sở sinh lí thần kinh của tâm lí; hoạt động, giao tiếp, hình thành phát triển tâm lí, ý thức; hoạt động nhận thức; tình cảm, ý chí của nhân cách; trí nhớ; nhân cách và sự hình thành nhân cách.
Từ khóa Giáo trình
Từ khóa Nhân cách
Từ khóa Nhận thức
Từ khóa Trí nhớ
Từ khóa Ý thức
Từ khóa Tình cảm
Từ khóa Tâm lí học
Từ khóa Tâm lí
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Quang Uẩn,, GS. TS.,
Tác giả(bs) CN Đinh, Văn Vang,, TS.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Lũy,, TS.
Giá tiền 50000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênGT(5): DSVGT 005018-22
000 00000cam a2200000 a 4500
00138727
0021
00441533
008150727s2014 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
039|a201508191042|bhiennt|c201508191042|dhiennt|y201507271417|zhientt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a15(075)
090 |a15(075)|bGIA 2014
24500|aGiáo trình Tâm lí học đại cương /|cNguyễn Quang Uẩn chủ biên ; Nguyễn Văn Lũy, Đinh Văn Vang
250 |aIn lần thứ 16
260 |aHà Nội :|bĐại học Sư phạm,|c2014
300 |a172 tr. ;|c24 cm.
520 |aTrình bày những vấn đề chung về tâm lí học, bao gồm: lý luận về khoa học tâm lý; cơ sở sinh lí thần kinh của tâm lí; hoạt động, giao tiếp, hình thành phát triển tâm lí, ý thức; hoạt động nhận thức; tình cảm, ý chí của nhân cách; trí nhớ; nhân cách và sự hình thành nhân cách.
653 |aGiáo trình
653 |aNhân cách
653 |aNhận thức
653 |aTrí nhớ
653 |aÝ thức
653 |aTình cảm
653 |aTâm lí học
653 |aTâm lí
7001 |aNguyễn, Quang Uẩn,|cGS. TS.,|eChủ biên
7001 |aĐinh, Văn Vang,|cTS.
7001 |aNguyễn, Văn Lũy,|cTS.
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(5): DSVGT 005018-22
890|a5|b1|c0|d0
950 |a50000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVGT 005022 Đọc sinh viên 15(075) GIA 2014 Giáo trình 5
2 DSVGT 005021 Đọc sinh viên 15(075) GIA 2014 Giáo trình 4
3 DSVGT 005020 Đọc sinh viên 15(075) GIA 2014 Giáo trình 3
4 DSVGT 005019 Đọc sinh viên 15(075) GIA 2014 Giáo trình 2
5 DSVGT 005018 Đọc sinh viên 15(075) GIA 2014 Giáo trình 1