|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27620 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 30089 |
---|
005 | 20130305092927.0 |
---|
008 | 130305s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201405061053|bmaipt|c201405061053|dmaipt|y201303050936|zbanglc |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a1T(N711) |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Văn Thoả,|cThS |
---|
245 | 10|aC.S.Peirce với quan niệm về chân lý /|cNguyễn Văn Thoả |
---|
653 | |aMỹ |
---|
653 | |aChủ nghĩa thực dụng |
---|
653 | |aDanh nhân triết học |
---|
653 | |aTriết học thực dụng |
---|
773 | 0 |tTriết học.|dViện Triết học,|gSố 12/2012, tr. 74 - 83. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào