|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32649 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 35238 |
---|
005 | 20140107140126.0 |
---|
008 | 140107s vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201409151051|blamdv|c201409151051|dlamdv|y201401071403|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)515 |
---|
100 | 1 |aVũ, Gia Lâm,|cTS. |
---|
245 | 10|aĐổi mới thủ tục phiên tòa hình sự sơ thẩm theo hướng bảo đảm nguyên tắc tranh tụng /|cVũ Gia Lâm |
---|
653 | |aLuật tố tụng hình sự |
---|
653 | |aPhiên tòa hình sự sơ thẩm |
---|
653 | |aNguyên tắc tranh tụng |
---|
653 | |aThủ tục phiên tòa hình sự |
---|
773 | 0 |tKiểm sát.|dViện Kiểm sát nhân dân tối cao,|gSố 21/2013, tr. 36 - 42. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aĐàm Viết Lâm |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào