|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26495 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 28942 |
---|
005 | 20121105090600.0 |
---|
008 | 121105s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311031034|bmaipt|c201311031034|dmaipt|y201211050913|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)53 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Thanh Tú,|cTS |
---|
245 | 10|aCơ quan đầu mối và cơ chế phối kết hợp trong giải quyết tranh chấp thương mại trong WTO: kinh nghiệm cho Việt Nam /|cNguyễn Thanh Tú |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTranh chấp thương mại |
---|
653 | |aLuật tố tụng kinh tế |
---|
653 | |aWTO |
---|
653 | |aCơ chế phối hợp |
---|
653 | |aCơ quan đầu mối |
---|
773 | 0 |tNhà nước và Pháp luật.|dViện Nhà nước và Pháp luật,|gSố 10/2012, tr. 75 - 85. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào