|
000
| 02431nam a2200709 a 4500 |
---|
001 | 45217 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | UkOxU |
---|
004 | FB06DED4-3FCB-4F8E-ADD4-9158194C0791 |
---|
005 | 201810221555 |
---|
008 | 170518s2015 enk b 001|0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781292064635|c2048000 |
---|
039 | |a20181022155444|bhiennt|c20181016164044|dhiennt|y20170518084803|zhientt |
---|
040 | |aStDuBDS|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aGB |
---|
082 | |a346.42015|bHER 2015 |
---|
100 | 1 |aHerring, Jonathan |
---|
245 | 10|aFamily law /|cJonathan Herring |
---|
250 | |a7th ed. |
---|
260 | |aHarlow : |bPearson Education, |c2015 |
---|
264 | 4|c©2015 |
---|
300 | |alxx, 842 p. ; |c24 cm. |
---|
490 | 1 |aLongman law series |
---|
500 | |aPrevious edition: 2013 |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index |
---|
650 | 0|aDomestic relations|zEngland |
---|
650 | 0|aDomestic relations|zWales |
---|
653 | |aKết hôn |
---|
653 | |aLuật Hôn nhân gia đình |
---|
653 | |aGia đình |
---|
653 | |aBảo vệ trẻ em |
---|
653 | |aLy hôn |
---|
653 | |aCon |
---|
653 | |aMẹ |
---|
653 | |aCha |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 002507 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 002507
|
Đọc giáo viên
|
346.42015 HER 2015
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào