|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6748 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 8105 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312310905|bmaipt|c201312310905|dmaipt|y200208210208|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)209 |
---|
100 | 1 |aĐặng, Vũ Huân,|cThS |
---|
245 | 10|aNhà nước với chức năng bảo đảm môi trường cạnh tranh lành mạnh trong nền kinh tế /|cĐặng Vũ Huân |
---|
653 | |aLuật Kinh tế |
---|
653 | |aChức năng nhà nước |
---|
653 | |aCạnh tranh lành mạnh |
---|
653 | |aMôi trường cạnh tranh |
---|
773 | 0 |tDân chủ và Pháp luật.|dBộ Tư pháp,|gSố 3/2002, tr. 14 - 17. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aPhạm Thị Mai |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào