• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34.610 MOT 2007
    Nhan đề: Một số điều ước đa phương thường được sử dụng trong thương mại quốc tế : Tài liệu biên dịch phục vụ các nhà hoạch định chính sách của Việt Nam và các nhà nghiên cứu /

Kí hiệu phân loại 34.610
Tác giả TT Bộ Công Thương.
Nhan đề Một số điều ước đa phương thường được sử dụng trong thương mại quốc tế : Tài liệu biên dịch phục vụ các nhà hoạch định chính sách của Việt Nam và các nhà nghiên cứu /Bộ Công Thương
Thông tin xuất bản Hà Nội :Đại học Sư phạm,2007
Mô tả vật lý 221 tr. ;24 cm.
Từ khóa Công ước quốc tế
Từ khóa Thương mại quốc tế
Từ khóa Giải quyết tranh chấp
Từ khóa Liên Hợp quốc
Từ khóa Hợp đồng mua bán
Từ khóa Hàng không quốc tế
Từ khóa Thủ tục hải quan
Từ khóa Giao dịch điện tử
Từ khóa Công ước Hague
Từ khóa Công ước Unidroit
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLQT(21): DSVLQT 001010-29, DSVLQT 002263
Địa chỉ DHLMượn sinh viênLQT(32): MSVLQT 001375-406
000 00000cam a2200000 a 4500
00113353
0022
00415398
005201808211503
008080403s2007 vm| ed z 00000 vie d
0091 0
039|a20180821150308|bhientt|c201311021503|dhanhlt|y200804031427|zthaoct
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |avie
044 |avm|
084 |a34.610|bMOT 2007
1101 |aBộ Công Thương.
24510|aMột số điều ước đa phương thường được sử dụng trong thương mại quốc tế : Tài liệu biên dịch phục vụ các nhà hoạch định chính sách của Việt Nam và các nhà nghiên cứu /|cBộ Công Thương
260 |aHà Nội :|bĐại học Sư phạm,|c2007
300 |a221 tr. ;|c24 cm.
653 |aCông ước quốc tế
653 |aThương mại quốc tế
653 |aGiải quyết tranh chấp
653 |aLiên Hợp quốc
653 |aHợp đồng mua bán
653 |aHàng không quốc tế
653 |aThủ tục hải quan
653 |aGiao dịch điện tử
653 |aCông ước Hague
653 |aCông ước Unidroit
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLQT|j(21): DSVLQT 001010-29, DSVLQT 002263
852|aDHL|bMượn sinh viên|cLQT|j(32): MSVLQT 001375-406
890|a53|b10|c0|d0
930 |aLê Tuyết Mai
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVLQT 002263 Đọc sinh viên 34.610 MOT 2007 Sách tham khảo 53
2 MSVLQT 001406 Mượn sinh viên 34.610 MOT 2007 Sách tham khảo 52
3 MSVLQT 001405 Mượn sinh viên 34.610 MOT 2007 Sách tham khảo 51
4 MSVLQT 001404 Mượn sinh viên 34.610 MOT 2007 Sách tham khảo 50
5 MSVLQT 001403 Mượn sinh viên 34.610 MOT 2007 Sách tham khảo 49
6 MSVLQT 001402 Mượn sinh viên 34.610 MOT 2007 Sách tham khảo 48
7 MSVLQT 001401 Mượn sinh viên 34.610 MOT 2007 Sách tham khảo 47
8 MSVLQT 001400 Mượn sinh viên 34.610 MOT 2007 Sách tham khảo 46
9 MSVLQT 001399 Mượn sinh viên 34.610 MOT 2007 Sách tham khảo 45
10 MSVLQT 001398 Mượn sinh viên 34.610 MOT 2007 Sách tham khảo 44