|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13353 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15398 |
---|
005 | 201808211503 |
---|
008 | 080403s2007 vm| ed z 00000 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180821150308|bhientt|c201311021503|dhanhlt|y200804031427|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34.610|bMOT 2007 |
---|
110 | 1 |aBộ Công Thương. |
---|
245 | 10|aMột số điều ước đa phương thường được sử dụng trong thương mại quốc tế : Tài liệu biên dịch phục vụ các nhà hoạch định chính sách của Việt Nam và các nhà nghiên cứu /|cBộ Công Thương |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Sư phạm,|c2007 |
---|
300 | |a221 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aCông ước quốc tế |
---|
653 | |aThương mại quốc tế |
---|
653 | |aGiải quyết tranh chấp |
---|
653 | |aLiên Hợp quốc |
---|
653 | |aHợp đồng mua bán |
---|
653 | |aHàng không quốc tế |
---|
653 | |aThủ tục hải quan |
---|
653 | |aGiao dịch điện tử |
---|
653 | |aCông ước Hague |
---|
653 | |aCông ước Unidroit |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLQT|j(21): DSVLQT 001010-29, DSVLQT 002263 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLQT|j(32): MSVLQT 001375-406 |
---|
890 | |a53|b10|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLQT 002263
|
Đọc sinh viên
|
34.610 MOT 2007
|
Sách tham khảo
|
53
|
|
|
|
2
|
MSVLQT 001406
|
Mượn sinh viên
|
34.610 MOT 2007
|
Sách tham khảo
|
52
|
|
|
|
3
|
MSVLQT 001405
|
Mượn sinh viên
|
34.610 MOT 2007
|
Sách tham khảo
|
51
|
|
|
|
4
|
MSVLQT 001404
|
Mượn sinh viên
|
34.610 MOT 2007
|
Sách tham khảo
|
50
|
|
|
|
5
|
MSVLQT 001403
|
Mượn sinh viên
|
34.610 MOT 2007
|
Sách tham khảo
|
49
|
|
|
|
6
|
MSVLQT 001402
|
Mượn sinh viên
|
34.610 MOT 2007
|
Sách tham khảo
|
48
|
|
|
|
7
|
MSVLQT 001401
|
Mượn sinh viên
|
34.610 MOT 2007
|
Sách tham khảo
|
47
|
|
|
|
8
|
MSVLQT 001400
|
Mượn sinh viên
|
34.610 MOT 2007
|
Sách tham khảo
|
46
|
|
|
|
9
|
MSVLQT 001399
|
Mượn sinh viên
|
34.610 MOT 2007
|
Sách tham khảo
|
45
|
|
|
|
10
|
MSVLQT 001398
|
Mượn sinh viên
|
34.610 MOT 2007
|
Sách tham khảo
|
44
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào