Kí hiệu phân loại
| 34(V)120.1(001.2) |
Tác giả TT
| Việt Nam. |
Nhan đề
| Luật Hải quan và các văn bản hướng dẫn thi hành - thủ tục hải quan - phương pháp xác định giá tính thuế /Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động Xã hội,2003 |
Mô tả vật lý
| 842 tr. ;21 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa
| Luật Hành chính |
Từ khóa
| Thuế |
Từ khóa
| Hải quan |
Từ khóa
| Luật Hải quan |
Từ khóa
| Thủ tục hải quan |
Giá tiền
| 105000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(10): DSVLHC 002003-7, DSVLHC 003419-23 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8928 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10774 |
---|
008 | 040518s2003 vm| e lf000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201506161631|bhanhlt|c201506161631|dhanhlt|y200405180910|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120.1(001.2) |
---|
090 | |a34(V)120.1(001.2)|bLUÂ 2003 |
---|
110 | 1 |aViệt Nam.|bQuốc hội |
---|
245 | 10|aLuật Hải quan và các văn bản hướng dẫn thi hành - thủ tục hải quan - phương pháp xác định giá tính thuế /|cQuốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động Xã hội,|c2003 |
---|
300 | |a842 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aLuật Hành chính |
---|
653 | |aThuế |
---|
653 | |aHải quan |
---|
653 | |aLuật Hải quan |
---|
653 | |aThủ tục hải quan |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(10): DSVLHC 002003-7, DSVLHC 003419-23 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
950 | |a105000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHC 003423
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2003
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVLHC 003422
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2003
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVLHC 003421
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2003
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVLHC 003420
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2003
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVLHC 003419
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2003
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVLHC 002007
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2003
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVLHC 002006
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2003
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLHC 002005
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2003
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVLHC 002004
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2003
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVLHC 002003
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2003
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào