|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7985 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 9467 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312061449|bmaipt|c201312061449|dmaipt|y200302210938|zbanglc |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)411.5 |
---|
100 | 1 |aTrần, Mạnh Đạt |
---|
245 | 10|aTìm hiểu về các tình tiết tăng nặng của tội kinh doanh trái phép theo Bộ luật hình sự năm 1999 /|cTrần Mạnh Đạt |
---|
653 | |aLuật hình sự |
---|
653 | |aBộ luật hình sự |
---|
653 | |aTình tiết tăng nặng |
---|
653 | |aTội kinh doanh trái phép |
---|
773 | 0 |tToà án nhân dân.|dToà án nhân dân tối cao,|gSố 1/2003, tr. 23 - 25. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào