- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 15(07)
Nhan đề: Giáo trình tâm lý học đại cương /
Kí hiệu phân loại
| 15(07) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội. |
Nhan đề
| Giáo trình tâm lý học đại cương /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Đặng Thanh Nga chủ biên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Công an nhân dân,2006 |
Mô tả vật lý
| 223 tr. ;20,5 cm. |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Tâm lý học đại cương |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Thanh Nga,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Kim Chi,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Văn Đức,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Hiền Minh,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Thị Loan,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Công Luận,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Liên Anh,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Kiều Hạnh,, ThS. |
Giá tiền
| 20000 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(7): MSVGT 061337, MSVGT 061557, MSVGT 061590, MSVGT 061620, MSVGT 061670, MSVGT 061920, MSVGT 062246 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11281 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 13282 |
---|
005 | 201903011446 |
---|
008 | 060926s2006 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190301144646|bhiennt|c20190128112321|dhiennt|y200609220414|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a15(07) |
---|
090 | |a15(07)|bGIA - 2006 |
---|
110 | 1 |aTrường Đại học Luật Hà Nội. |
---|
245 | 10|aGiáo trình tâm lý học đại cương /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Đặng Thanh Nga chủ biên |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2006 |
---|
300 | |a223 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTâm lý học đại cương |
---|
700 | 1 |aĐặng, Thanh Nga,|cTS.,|echủ biên |
---|
700 | 1 |aBùi, Kim Chi,|cTS. |
---|
700 | 1 |aChu, Văn Đức,|cThS. |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Hiền Minh,|cThS. |
---|
700 | 1 |aDương, Thị Loan,|cThS. |
---|
700 | 1 |aPhan, Công Luận,|cThS. |
---|
700 | 1 |aChu, Liên Anh,|cThS. |
---|
700 | 1 |aPhan, Kiều Hạnh,|cThS. |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(7): MSVGT 061337, MSVGT 061557, MSVGT 061590, MSVGT 061620, MSVGT 061670, MSVGT 061920, MSVGT 062246 |
---|
890 | |a7|b38|c0|d0 |
---|
950 | |a20000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVGT 061590
|
Mượn sinh viên
|
15(07) GIA - 2006
|
Sách tham khảo 2
|
251
|
|
|
|
2
|
MSVGT 061557
|
Mượn sinh viên
|
15(07) GIA - 2006
|
Sách tham khảo 2
|
218
|
|
|
|
3
|
MSVGT 062246
|
Mượn sinh viên
|
15(07) GIA - 2006
|
Sách tham khảo 2
|
880
|
Hạn trả:02-07-2010
|
|
|
4
|
MSVGT 061337
|
Mượn sinh viên
|
15(07) GIA - 2006
|
Sách tham khảo 2
|
1
|
Hạn trả:21-01-2017
|
|
|
5
|
MSVGT 061620
|
Mượn sinh viên
|
15(07) GIA - 2006
|
Sách tham khảo 2
|
279
|
Hạn trả:04-02-2019
|
|
|
6
|
MSVGT 061920
|
Mượn sinh viên
|
15(07) GIA - 2006
|
Giáo trình
|
564
|
Hạn trả:17-06-2024
|
|
|
7
|
MSVGT 061670
|
Mượn sinh viên
|
15(07) GIA - 2006
|
Sách tham khảo 2
|
327
|
Hạn trả:21-06-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|