- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 9(T)-06 BAC 2018
Nhan đề: Bách khoa văn hoá phương Đông /
Giá tiền | 195000 |
Kí hiệu phân loại
| 9(T)-06 |
Nhan đề
| Bách khoa văn hoá phương Đông /Biên soạn: Đăng Trường, Lê Minh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thanh niên, 2018 |
Mô tả vật lý
| 399 tr. ; 23 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày vài nét khái quát về địa lí của phương Đông, so sánh sự khác biệt giữa phương Đông và phương Tây. Nghiên cứu các hình thái nhà nước ở phương Đông, phương Đông thời cổ đại, thời trung cận đại; tín ngưỡng, tôn giáo, kiến trúc, các phát minh và tác phẩm nổi tiếng của phương Đông. |
Từ khóa
| Lịch sử |
Từ khóa
| Bách khoa thư |
Từ khóa
| Văn hoá phương Đông |
Từ khóa
| Phương Đông |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTC(3): DSVTC 001138-40 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 74692 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8E04A704-4A70-435C-A58B-445BAFB9ADBF |
---|
005 | 202005061640 |
---|
008 | 200326s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049705748|c195000 |
---|
039 | |a20200506163912|bluongvt|c20200506163815|dluongvt|y20200324163801|zluongvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a9(T)-06|bBAC 2018 |
---|
245 | 00|aBách khoa văn hoá phương Đông /|cBiên soạn: Đăng Trường, Lê Minh |
---|
260 | |aHà Nội : |bThanh niên, |c2018 |
---|
300 | |a399 tr. ; |c23 cm. |
---|
520 | |aTrình bày vài nét khái quát về địa lí của phương Đông, so sánh sự khác biệt giữa phương Đông và phương Tây. Nghiên cứu các hình thái nhà nước ở phương Đông, phương Đông thời cổ đại, thời trung cận đại; tín ngưỡng, tôn giáo, kiến trúc, các phát minh và tác phẩm nổi tiếng của phương Đông. |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aBách khoa thư |
---|
653 | |aVăn hoá phương Đông |
---|
653 | |aPhương Đông |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTC|j(3): DSVTC 001138-40 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2019/nsdanhien/bachkhoavanhoaphuongdongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aVũ Thị Hoàn |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTC 001140
|
Đọc sinh viên
|
9(T)-06 BAC 2018
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVTC 001139
|
Đọc sinh viên
|
9(T)-06 BAC 2018
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVTC 001138
|
Đọc sinh viên
|
9(T)-06 BAC 2018
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|