|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13339 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15383 |
---|
005 | 20110222145700.0 |
---|
008 | 061124b2006 NL ae 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9004139788 |
---|
020 | |a9789004139787 |
---|
039 | |a201311130950|bhanhlt|c201311130950|dhanhlt|y200804011702|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aNL |
---|
082 | |a347 |
---|
090 | |a347|bCRA 2006 |
---|
100 | 1 |aCrawshaw, Ralph |
---|
245 | 10|aEssential cases on human rights for the police :|breviews and summaries of international cases /|cby Ralph Crawshaw, Leif Holmström |
---|
260 | |aLeiden ;|aBoston :|bMartinus Nijhoff Publishers,|cc2006 |
---|
300 | |a671 p. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references. |
---|
650 | 0|aPolice power|vCases. |
---|
650 | 0 |aHuman rights|vCases. |
---|
650 | 0 |aLaw enforcement|vCases. |
---|
653 | |aVụ án hình sự |
---|
653 | |aQuyền con người |
---|
653 | |aLuật Tố tụng hình sự |
---|
653 | |aTố tụng hình sự |
---|
653 | |aCảnh sát |
---|
700 | 1 |aHolmström, Leif |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 001814 |
---|
856 | 41|3Table of contents only|uhttp://www.loc.gov/catdir/toc/fy0706/2006286406.html |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 001814
|
Đọc giáo viên
|
347 CRA 2006
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào