|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14627 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 16794 |
---|
005 | 202208011133 |
---|
008 | 090317s1998 vm| aed t 100 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220801113236|bhoanvt|c201401200954|dthaoct|y200903170752|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(N522)115.3 |
---|
090 | |a34(N522)115.3|bCAN 1998 |
---|
111 | 2 |aHội thảo khoa học cảnh sát tư pháp,|cHà Nội,|d1998. |
---|
245 | 10|aCảnh sát tư pháp :|bhội thảo khoa học /|cNhà pháp luật Việt - Pháp |
---|
260 | |aHà Nội,|c1998 |
---|
300 | |a76 tr. ;|c28 cm. |
---|
653 | |aTội phạm |
---|
653 | |aCảnh sát tư pháp |
---|
653 | |aĐiều tra hình sự |
---|
653 | |aCảnh sát |
---|
700 | 1 |aGenthial, Jacques |
---|
700 | 1 |aBaume, Jacques |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cHT|j(5): DSVHT 000018-22 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieuhoinghihoithao/captruong/1998/canhsattuphap/acanhsattuphapthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c1|d2 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Ánh |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVHT 000022
|
Đọc sinh viên
|
34(N522)115.3 CAN 1998
|
Kỷ yếu hội thảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVHT 000021
|
Đọc sinh viên
|
34(N522)115.3 CAN 1998
|
Kỷ yếu hội thảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVHT 000020
|
Đọc sinh viên
|
34(N522)115.3 CAN 1998
|
Kỷ yếu hội thảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVHT 000019
|
Đọc sinh viên
|
34(N522)115.3 CAN 1998
|
Kỷ yếu hội thảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVHT 000018
|
Đọc sinh viên
|
34(N522)115.3 CAN 1998
|
Kỷ yếu hội thảo
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|