Kí hiệu phân loại
| 1D |
Tác giả CN
| Cornforth, Maurice |
Nhan đề
| Triết học mở và xã hội mở /Maurice Cornforth; Đỗ Minh Hợp dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học xã hội,2002 |
Mô tả vật lý
| 733 tr. ;20 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách bàn luận một số tư tưởng của triết học mácxít và ý nghĩa của chúng đối với lý luận xã hội và đường lối XHCN |
Từ khóa
| Triết học |
Từ khóa
| Xã hội |
Từ khóa
| Chính trị |
Từ khóa
| Dân chủ |
Từ khóa
| Tự do |
Từ khóa
| Bình đẳng |
Từ khóa
| Thiết chế |
Từ khóa
| Quyền lực |
Từ khóa
| Biện chứng |
Từ khóa
| Duy vật |
Từ khóa
| Triết học mở |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Minh Hợp, |
Giá tiền
| 72000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênTKM(10): GVTKM 0781-90 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTKM(10): DSVTKM 0632-41 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7645 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9094 |
---|
008 | 021129s2002 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201310181356|bthaoct|c201310181356|dthaoct|y200211290303|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a1D |
---|
090 | |a1D|bCOR - M 2002 |
---|
100 | 1 |aCornforth, Maurice |
---|
245 | 10|aTriết học mở và xã hội mở /|cMaurice Cornforth; Đỗ Minh Hợp dịch |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2002 |
---|
300 | |a733 tr. ;|c20 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách bàn luận một số tư tưởng của triết học mácxít và ý nghĩa của chúng đối với lý luận xã hội và đường lối XHCN |
---|
653 | |aTriết học |
---|
653 | |aXã hội |
---|
653 | |aChính trị |
---|
653 | |aDân chủ |
---|
653 | |aTự do |
---|
653 | |aBình đẳng |
---|
653 | |aThiết chế |
---|
653 | |aQuyền lực |
---|
653 | |aBiện chứng |
---|
653 | |aDuy vật |
---|
653 | |aTriết học mở |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Minh Hợp,|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cTKM|j(10): GVTKM 0781-90 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(10): DSVTKM 0632-41 |
---|
890 | |a20|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a72000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVTKM 0790
|
Đọc giáo viên
|
1D COR - M 2002
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
2
|
GVTKM 0789
|
Đọc giáo viên
|
1D COR - M 2002
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
3
|
GVTKM 0788
|
Đọc giáo viên
|
1D COR - M 2002
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
4
|
GVTKM 0787
|
Đọc giáo viên
|
1D COR - M 2002
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
5
|
GVTKM 0786
|
Đọc giáo viên
|
1D COR - M 2002
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
6
|
GVTKM 0785
|
Đọc giáo viên
|
1D COR - M 2002
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
7
|
GVTKM 0784
|
Đọc giáo viên
|
1D COR - M 2002
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
8
|
GVTKM 0783
|
Đọc giáo viên
|
1D COR - M 2002
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
9
|
GVTKM 0782
|
Đọc giáo viên
|
1D COR - M 2002
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
10
|
GVTKM 0781
|
Đọc giáo viên
|
1D COR - M 2002
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào