- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 16(075)
Nhan đề: Giáo trình Logic học /
Kí hiệu phân loại
| 16(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội. |
Nhan đề
| Giáo trình Logic học /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Lê Thanh Thập biên soạn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 có sửa đổi |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Công an nhân dân,2011 |
Mô tả vật lý
| 263 tr. ;20,5 cm. |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Tư duy |
Từ khóa
| Chứng minh |
Từ khóa
| Logic học |
Từ khóa
| Giả thuyết |
Từ khóa
| Phán đoán |
Từ khóa
| Suy luận |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thanh Thập,, TS., |
Giá tiền
| 26000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGTM(3): DSVGTM 001010-2 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGTM(1): MSVGTM 037709 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21305 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23688 |
---|
008 | 110420s2011 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201609220813|bhanhlt|c201609220813|dhanhlt|y201104200819|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a16(075) |
---|
090 | |a16(075)|bGIA 2011 |
---|
110 | 1 |aTrường Đại học Luật Hà Nội. |
---|
245 | 10|aGiáo trình Logic học /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Lê Thanh Thập biên soạn |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 có sửa đổi |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2011 |
---|
300 | |a263 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTư duy |
---|
653 | |aChứng minh |
---|
653 | |aLogic học |
---|
653 | |aGiả thuyết |
---|
653 | |aPhán đoán |
---|
653 | |aSuy luận |
---|
700 | 1 |aLê, Thanh Thập,|cTS.,|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGTM|j(3): DSVGTM 001010-2 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGTM|j(1): MSVGTM 037709 |
---|
890 | |a4|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a26000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVGTM 001012
|
Đọc sinh viên
|
16(075) GIA 2011
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVGTM 001011
|
Đọc sinh viên
|
16(075) GIA 2011
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVGTM 001010
|
Đọc sinh viên
|
16(075) GIA 2011
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
4
|
MSVGTM 037709
|
Mượn sinh viên
|
16(075) GIA 2011
|
Giáo trình
|
235
|
Hạn trả:29-07-2012
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|