• Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 16(075) GIA 2004
    Nhan đề: Giáo trình Lôgíc học /

Kí hiệu phân loại 16(075)
Tác giả TT Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh.
Nhan đề Giáo trình Lôgíc học /Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. Phân viện Hà Nội - Khoa Triết học ; Chủ biên: Lê Doãn Tá, Tô Duy Hợp, Vũ Trọng Dung ; Nguyễn Bằng Tường, Vũ Văn Kiên
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 1
Thông tin xuất bản Hà Nội :Chính trị quốc gia,2004
Mô tả vật lý 335 tr. ;20,5 cm.
Từ khóa Giáo trình
Từ khóa Lôgic học
Từ khóa Giả thuyết
Từ khóa Phán đoán
Từ khóa Suy luận
Từ khóa Phạm trù
Từ khóa Luận chứng
Tác giả(bs) CN Lê, Doãn Tá,, PGS. TS.,
Tác giả(bs) CN Vũ, Văn Viên,, PGS. TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Bằng Tường,, PGS
Tác giả(bs) CN Tô, Duy Hợp,, GS. TS.,
Tác giả(bs) CN Vũ, Trọng Dung,, PGS. TS.,
Giá tiền 28000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênGTM(9): DSVGTM 000635-43
Địa chỉ DHLĐọc tự chọnGTM(50): DTCGTM 002304-7, DTCGTM 002309-11, DTCGTM 002313, DTCGTM 002316-7, DTCGTM 002319-20, DTCGTM 002331, DTCGTM 002333-4, DTCGTM 002336-7, DTCGTM 002339, DTCGTM 002343-4, DTCGTM 002347-8, DTCGTM 002350, DTCGTM 002352-3, DTCGTM 002355-8, DTCGTM 002360, DTCGTM 002363-8, DTCGTM 002371-2, DTCGTM 002374, DTCGTM 002377-8, DTCGTM 002380, DTCGTM 002386, DTCGTM 002390-2, DTCGTM 002394, DTCGTM 002396, DTCGTM 002398-9
Địa chỉ DHLMượn sinh viênGTM(202): MSVGTM 029214-38, MSVGTM 029240-60, MSVGTM 029262-75, MSVGTM 029277-90, MSVGTM 029292-302, MSVGTM 029304-7, MSVGTM 029309-10, MSVGTM 029312-4, MSVGTM 029316, MSVGTM 029318-27, MSVGTM 029329-35, MSVGTM 029337-44, MSVGTM 029346-51, MSVGTM 029353-7, MSVGTM 029359-68, MSVGTM 029370-6, MSVGTM 029378-83, MSVGTM 029385-408, MSVGTM 029410, MSVGTM 029412, MSVGTM 029414-23, MSVGTM 029425-7, MSVGTM 029499, MSVGTM 029512, MSVGTM 029533, MSVGTM 029618, MSVGTM 029629, MSVGTM 029828, MSVGTM 030064, MSVGTM 030144, MSVGTM 033487
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(2): PHGT 005444-5
000 00000cam a2200000 a 4500
0019592
0021
00411496
005202301091357
008050214s2004 vm| e 000 0 vie d
0091 0
039|a20230109135727|bhuent|c20190301143052|dhiennt|y200503140331|zthaoct
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a16(075)|bGIA 2004
1101 |aHọc viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh.|bPhân viện Hà Nội - Khoa Triết học.
24510|aGiáo trình Lôgíc học /|cHọc viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. Phân viện Hà Nội - Khoa Triết học ; Chủ biên: Lê Doãn Tá, Tô Duy Hợp, Vũ Trọng Dung ; Nguyễn Bằng Tường, Vũ Văn Kiên
250 |aTái bản lần thứ 1
260 |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2004
300 |a335 tr. ;|c20,5 cm.
653 |aGiáo trình
653 |aLôgic học
653 |aGiả thuyết
653 |aPhán đoán
653 |aSuy luận
653 |aPhạm trù
653 |aLuận chứng
7001 |aLê, Doãn Tá,|cPGS. TS.,|eChủ biên
7001 |aVũ, Văn Viên,|cPGS. TS
7001 |aNguyễn, Bằng Tường,|cPGS
7001 |aTô, Duy Hợp,|cGS. TS.,|eChủ biên
7001 |aVũ, Trọng Dung,|cPGS. TS.,|eChủ biên
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cGTM|j(9): DSVGTM 000635-43
852|aDHL|bĐọc tự chọn|cGTM|j(50): DTCGTM 002304-7, DTCGTM 002309-11, DTCGTM 002313, DTCGTM 002316-7, DTCGTM 002319-20, DTCGTM 002331, DTCGTM 002333-4, DTCGTM 002336-7, DTCGTM 002339, DTCGTM 002343-4, DTCGTM 002347-8, DTCGTM 002350, DTCGTM 002352-3, DTCGTM 002355-8, DTCGTM 002360, DTCGTM 002363-8, DTCGTM 002371-2, DTCGTM 002374, DTCGTM 002377-8, DTCGTM 002380, DTCGTM 002386, DTCGTM 002390-2, DTCGTM 002394, DTCGTM 002396, DTCGTM 002398-9
852|aDHL|bMượn sinh viên|cGTM|j(202): MSVGTM 029214-38, MSVGTM 029240-60, MSVGTM 029262-75, MSVGTM 029277-90, MSVGTM 029292-302, MSVGTM 029304-7, MSVGTM 029309-10, MSVGTM 029312-4, MSVGTM 029316, MSVGTM 029318-27, MSVGTM 029329-35, MSVGTM 029337-44, MSVGTM 029346-51, MSVGTM 029353-7, MSVGTM 029359-68, MSVGTM 029370-6, MSVGTM 029378-83, MSVGTM 029385-408, MSVGTM 029410, MSVGTM 029412, MSVGTM 029414-23, MSVGTM 029425-7, MSVGTM 029499, MSVGTM 029512, MSVGTM 029533, MSVGTM 029618, MSVGTM 029629, MSVGTM 029828, MSVGTM 030064, MSVGTM 030144, MSVGTM 033487
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(2): PHGT 005444-5
890|a263|b60|c0|d0
930 |aHà Thị Ngọc
950 |a28000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DTCGTM 002399 Đọc tự chọn 16(075) GIA 2004 Sách tham khảo 2 1169
2 DTCGTM 002398 Đọc tự chọn 16(075) GIA 2004 Sách tham khảo 2 1168
3 DTCGTM 002396 Đọc tự chọn 16(075) GIA 2004 Sách tham khảo 2 1167
4 DTCGTM 002394 Đọc tự chọn 16(075) GIA 2004 Sách tham khảo 2 1166
5 DTCGTM 002392 Đọc tự chọn 16(075) GIA 2004 Sách tham khảo 2 1165
6 DTCGTM 002391 Đọc tự chọn 16(075) GIA 2004 Sách tham khảo 2 1164
7 DTCGTM 002390 Đọc tự chọn 16(075) GIA 2004 Sách tham khảo 2 1163
8 DTCGTM 002386 Đọc tự chọn 16(075) GIA 2004 Sách tham khảo 2 1162
9 DTCGTM 002380 Đọc tự chọn 16(075) GIA 2004 Sách tham khảo 2 1161
10 DTCGTM 002378 Đọc tự chọn 16(075) GIA 2004 Sách tham khảo 2 1160