- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 6T7.3(075)
Nhan đề: Bộ giáo trình công nghệ thông tin :.
Kí hiệu phân loại
| 6T7.3(075) |
Tác giả TT
| Ban chỉ đạo học tập về công nghệ thông tin của các cơ quan Trung ương Đảng. |
Nhan đề
| Bộ giáo trình công nghệ thông tin :. Tập 2,Một số chương trình ứng dụng cơ bản / : dùng trong các cơ quan Đảng, /. / Ban chỉ đại học tập về công nghệ thông tin của các cơ quan Trung ương Đảng ; Nguyễn Văn Tam,... [et al.]. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1997 |
Mô tả vật lý
| 349 tr. ;22 cm. |
Từ khóa nhân vật
| Tin học. |
Từ khóa nhân vật
| Công nghệ thông tin. |
Từ khóa nhân vật
| Máy tính. |
Từ khóa nhân vật
| Mạng máy tính. |
Từ khóa nhân vật
| Phần mềm. |
Từ khóa nhân vật
| Hệ quản trị cơ sở dữ liệu. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quang Hoan |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Bá Thái |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Thế Hồng,, PTS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Tam,, PGS. PTS |
Giá tiền
| 37000 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8358 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9937 |
---|
008 | 030627s1997 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401141338|bhanhlt|c201401141338|dhanhlt|y200306261056|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a6T7.3(075) |
---|
090 | |a6T7(075)|bBÔ 997 |
---|
110 | 1 |aBan chỉ đạo học tập về công nghệ thông tin của các cơ quan Trung ương Đảng. |
---|
245 | 10|aBộ giáo trình công nghệ thông tin :. |nTập 2,|pMột số chương trình ứng dụng cơ bản / : |bdùng trong các cơ quan Đảng, /. / |cBan chỉ đại học tập về công nghệ thông tin của các cơ quan Trung ương Đảng ; Nguyễn Văn Tam,... [et al.]. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1997 |
---|
300 | |a349 tr. ;|c22 cm. |
---|
600 | |aTin học. |
---|
600 | |aCông nghệ thông tin. |
---|
600 | |aMáy tính. |
---|
600 | |aMạng máy tính. |
---|
600 | |aPhần mềm. |
---|
600 | |aHệ quản trị cơ sở dữ liệu. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Quang Hoan |
---|
700 | 1 |aTrần, Bá Thái |
---|
700 | 1 |aBùi, Thế Hồng,|cPTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Tam,|cPGS. PTS |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
950 | |a37000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|