|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13701 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15774 |
---|
008 | 080602s2008 vm| ae g 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311230910|bhanhlt|c201311230910|dhanhlt|y200806021035|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120.1 |
---|
090 | |a34(V)120.1|bQUY 2008 |
---|
245 | 00|aQuy định về chứng minh nhân dân và hộ chiếu |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2008 |
---|
300 | |a123 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aLuật hành chính |
---|
653 | |aHộ chiếu |
---|
653 | |aChứng minh nhân dân |
---|
653 | |aHộ chiếu công vụ |
---|
653 | |aHộ chiếu ngoại giao |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(20): DSVLHC 004506-25 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
950 | |a13000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHC 004525
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 QUY 2008
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
2
|
DSVLHC 004524
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 QUY 2008
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
3
|
DSVLHC 004523
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 QUY 2008
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
4
|
DSVLHC 004522
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 QUY 2008
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
5
|
DSVLHC 004521
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 QUY 2008
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
6
|
DSVLHC 004520
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 QUY 2008
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
7
|
DSVLHC 004519
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 QUY 2008
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
8
|
DSVLHC 004518
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 QUY 2008
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
9
|
DSVLHC 004517
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 QUY 2008
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
10
|
DSVLHC 004516
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 QUY 2008
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào