• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34.62 CAC 1995
    Nhan đề: Các văn bản pháp luật và quy định về hộ chiếu và thị thực; về thủ tục xuất cảnh, nhập cảnh của người Việt Nam và hoạt động của các cơ quan đại diện và các tổ chức kinh tế của Việt Nam ở nước ngoài /

Kí hiệu phân loại 34.62
Tác giả TT Bộ Nội vụ.
Nhan đề Các văn bản pháp luật và quy định về hộ chiếu và thị thực; về thủ tục xuất cảnh, nhập cảnh của người Việt Nam và hoạt động của các cơ quan đại diện và các tổ chức kinh tế của Việt Nam ở nước ngoài /Bộ Nội vụ. Vụ Pháp chế
Thông tin xuất bản Hà Nội :Công an nhân dân,1995
Mô tả vật lý 342 tr. ;19 cm.
Từ khóa Tư pháp quốc tế
Từ khóa Văn bản pháp luật
Từ khóa Nhập cảnh
Từ khóa Xuất cảnh
Từ khóa Tổ chức kinh tế
Từ khóa Cơ quan đại diện
Từ khóa Hộ chiếu
Từ khóa Thị thực
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLTP(1): DSVLTP 000839
000 00000cam a2200000 a 4500
0017595
0022
0049037
005201910171554
008071213s1995 vm| e l 000 0 vie d
0091 0
039|a20191017155313|bhuent|c201311021207|dhanhlt|y200211180844|zhanhlt
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |avie
044 |avm|
084 |a34.62|bCAC 1995
1101 |aBộ Nội vụ.|bVụ Pháp chế.
24510|aCác văn bản pháp luật và quy định về hộ chiếu và thị thực; về thủ tục xuất cảnh, nhập cảnh của người Việt Nam và hoạt động của các cơ quan đại diện và các tổ chức kinh tế của Việt Nam ở nước ngoài /|cBộ Nội vụ. Vụ Pháp chế
260 |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c1995
300 |a342 tr. ;|c19 cm.
653 |aTư pháp quốc tế
653 |aVăn bản pháp luật
653 |aNhập cảnh
653 |aXuất cảnh
653 |aTổ chức kinh tế
653 |aCơ quan đại diện
653 |aHộ chiếu
653 |aThị thực
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLTP|j(1): DSVLTP 000839
890|a1|b0|c0|d0
930 |aLê Tuyết Mai
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVLTP 000839 Đọc sinh viên 34.62 CAC 1995 Sách tham khảo 1