|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23850 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 26254 |
---|
005 | 20111223090635.0 |
---|
008 | 111223s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311121427|bmaipt|c201311121427|dmaipt|y201112230911|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)52 |
---|
100 | 1 |aNgô, Cường |
---|
245 | 10|aBàn về việc sử dụng án lệ /|cNgô Cường |
---|
653 | |aÁn lệ |
---|
653 | |aQuyết định giám đốc thẩm |
---|
653 | |aLuật dân sự La Mã |
---|
653 | |aSử dụng án lệ |
---|
773 | 0 |tToà án nhân dân.|cToà án nhân dân tối cao,|gSố 22/2011, tr. 5 - 10. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào