- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)52 HÊ 2022
Nhan đề: Hệ thống án lệ từ năm 2020 - 2021 và quyết định giám đốc thẩm, bản án phúc thẩm của Toà án nhân dân tối cao về hình sự, dân sự, hành chính, kinh tế, lao động /
Giá tiền | 395000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)52 |
Nhan đề
| Hệ thống án lệ từ năm 2020 - 2021 và quyết định giám đốc thẩm, bản án phúc thẩm của Toà án nhân dân tối cao về hình sự, dân sự, hành chính, kinh tế, lao động / Vũ Tươi hệ thống |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2022 |
Mô tả vật lý
| 391 tr. ; 28 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu hệ thống án lệ của Toà án nhân dân tối cao từ năm 2020 - 2021; quyết định giám đốc thẩm mới nhất của Toà án nhân dân tối cao về hình sự, dân sự, hành chính và kinh tế; bản án phúc thẩm mới nhất của Toà án nhân dân cấp cao về hình sự, dân sự, hành chính, kinh tế và lao động. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Tố tụng dân sự-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Án lệ-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Bản án phúc thẩm-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Quyết định giám đốc thẩm-Bộ TKLH |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTDS(4): DSVTDS 003777-80 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 006123 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 99538 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 007DB65B-C2F0-4DAF-B9EA-C6EE884C63B3 |
---|
005 | 202309220851 |
---|
008 | 230918s2022 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043437805|c395000 |
---|
039 | |a20230922085321|bluongvt|c20230920162041|dhiennt|y20230918160817|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)52|bHÊ 2022 |
---|
245 | 00|aHệ thống án lệ từ năm 2020 - 2021 và quyết định giám đốc thẩm, bản án phúc thẩm của Toà án nhân dân tối cao về hình sự, dân sự, hành chính, kinh tế, lao động / |cVũ Tươi hệ thống |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2022 |
---|
300 | |a391 tr. ; |c28 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu hệ thống án lệ của Toà án nhân dân tối cao từ năm 2020 - 2021; quyết định giám đốc thẩm mới nhất của Toà án nhân dân tối cao về hình sự, dân sự, hành chính và kinh tế; bản án phúc thẩm mới nhất của Toà án nhân dân cấp cao về hình sự, dân sự, hành chính, kinh tế và lao động. |
---|
650 | 4|aLuật Tố tụng dân sự|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aÁn lệ|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aBản án phúc thẩm|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aQuyết định giám đốc thẩm|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTDS|j(4): DSVTDS 003777-80 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 006123 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2023/luatviet/hethonganletunam20202021vaquyetdinhgiamdocthambananphucthamcuatandthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
912 | |aVũ Thị Lương |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTDS 003780
|
Đọc sinh viên
|
34(V)52 HÊ 2022
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVTDS 003779
|
Đọc sinh viên
|
34(V)52 HÊ 2022
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVTDS 003778
|
Đọc sinh viên
|
34(V)52 HÊ 2022
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVTDS 003777
|
Đọc sinh viên
|
34(V)52 HÊ 2022
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
PHSTK 006123
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)52 HÊ 2022
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|