|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9990 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 11962 |
---|
005 | 202004151652 |
---|
008 | 051108s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200415165157|bnhunt|c20200415164855|dnhunt|y200511080347|zlylth |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)240 |
---|
100 | 1 |aPhạm, Xuân Hoàng |
---|
245 | 10|aBàn về giá đất theo quy định của Luật đất đai năm 2003 /|cPhạm Xuân Hoàng |
---|
653 | |aLuật Đất đai |
---|
653 | |aQuyền sử dụng đất |
---|
653 | |aGiá đất |
---|
653 | |aĐịnh giá đất |
---|
653 | |aThị trường bất động sản |
---|
773 | 0 |tNghiên cứu lập pháp.|dVăn phòng Quốc hội,|gSố 7/2004, tr. 21 - 27. |
---|
856 | 40|uhttp://lapphap.vn/Pages/anpham/xemchitiet.aspx?ItemID=190 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào