|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8099 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9592 |
---|
008 | 030407s2002 VN er 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201610282032|bthaoct|c201610282032|dthaoct|y200304080813|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a34(V)72(075) |
---|
090 | |a34(V)72|bGIA 2002 |
---|
110 | |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 00|aGiáo trình tâm lý học tư pháp /|cTrường Đại học Luật Hà nội; Đặng Thanh Nga Chủ biên |
---|
260 | |aH. :|bCông an nhân dân,|c2002 |
---|
300 | |a314 tr. ;|c20 cm. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTâm lý tư pháp |
---|
700 | |aĐỗ Hiền Minh |
---|
700 | |aĐặng Thanh Nga,|eChủ biên |
---|
700 | |aNgô Ngọc Thuỷ,|cTS. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
950 | |a20000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào