|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12504 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 14516 |
---|
008 | 070612s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311041337|bmaipt|c201311041337|dmaipt|y200706120348|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)41 |
---|
100 | 1 |aĐỗ, Văn Chỉnh |
---|
245 | 10|aÁn treo và thực tiễn áp dụng án treo /|cĐỗ Văn Chỉnh |
---|
653 | |aLuật hình sự |
---|
653 | |aHình phạt |
---|
653 | |aBộ luật hình sự |
---|
653 | |aÁn treo |
---|
653 | |aXoá án tích |
---|
653 | |aÁp dụng án treo |
---|
773 | 0 |tTòa án nhân dân.|dTòa án nhân dân tối cao,|gSố 7/2007, tr. 34 - 41. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aPhạm Thị Mai |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào