|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14716 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16886 |
---|
008 | 090408s2007 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311100929|bhanhlt|c201311100929|dhanhlt|y200904081454|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a1T(N414) |
---|
090 | |a1T(N414)|bBU - S 2007 |
---|
100 | 1 |aBùi, Ngọc Sơn,|cThS |
---|
245 | 10|aTriết học pháp quyền của Lão Tử /|cBùi Ngọc Sơn |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2007 |
---|
300 | |a170 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aTriết học |
---|
653 | |aNhà nước pháp quyền |
---|
653 | |aĐạo đức kinh |
---|
653 | |aLão Tử |
---|
653 | |aTriết học Pháp quyền |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(5): DSVTKM 000762-6 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a20000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTKM 000766
|
Đọc sinh viên
|
1T(N414) BU - S 2007
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVTKM 000765
|
Đọc sinh viên
|
1T(N414) BU - S 2007
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVTKM 000764
|
Đọc sinh viên
|
1T(N414) BU - S 2007
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVTKM 000763
|
Đọc sinh viên
|
1T(N414) BU - S 2007
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVTKM 000762
|
Đọc sinh viên
|
1T(N414) BU - S 2007
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào