|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22263 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 24654 |
---|
005 | 20110627103631.0 |
---|
008 | 110627s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311011706|bmaipt|c201311011706|dmaipt|y201106271053|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)243 |
---|
100 | 1 |aTrần, Thị Minh Châu,|cPGS. TS |
---|
245 | 10|aChính sách đất nông nghiệp ở Việt Nam /|cTrần Thị Minh Châu |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật đất đai |
---|
653 | |aĐất nông nghiệp |
---|
653 | |aChính sách đất đai |
---|
653 | |aChính sách đất nông nghiệp |
---|
773 | 0 |tCộng sản.|dTrung ương Đảng Cộng sản Việt Nam,|gSố 824 (6/2011), tr. 67 - 72. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào