|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32594 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 35183 |
---|
005 | 20140102160048.0 |
---|
008 | 140102s vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201405150817|bmaipt|c201405150817|dmaipt|y201401021603|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)243 |
---|
100 | 1 |aTrần, Đức Thú,|cThS. |
---|
245 | 10|aChính sách đất đai cho đồng bào dân tộc thiểu số vùng Tây Nguyên /|cTrần Đức Thú |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật đất đai |
---|
653 | |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | |aTây Nguyên |
---|
653 | |aChính sách đất đai |
---|
773 | 0 |tDân chủ và Pháp luật.|dBộ Tư pháp,|gSố 11/2013, tr. 58 - 61. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào