|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36197 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 38848 |
---|
005 | 202004231509 |
---|
008 | 141114s vm| ae a000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200423150835|bnhunt|c201510271409|dlamdv|y201411141330|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)51 |
---|
100 | 1 |aTrần, Đình Nhã,|cPGS. TS. |
---|
245 | 10|aCông tố và thực hành quyền công tố trong tố tụng hình sự /|cTrần Đình Nhã |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật tố tụng hình sự |
---|
653 | |aThực hành quyền công tố |
---|
653 | |aCông tố |
---|
773 | 0 |tNghiên cứu lập pháp.|dVăn phòng Quốc hội,|gSố 21/2014, tr. 29 - 33. |
---|
856 | 40|uhttp://lapphap.vn/Pages/anpham/xemchitiet.aspx?ItemID=271 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào