- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 364.0973 GAI 2017
Nhan đề: Criminal justice in action /
|
000
| 01170nam a2200361 a 4500 |
---|
001 | 45158 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | UkOxU |
---|
004 | 0090056D-2250-430A-867F-A8E5105F6D9D |
---|
005 | 201810221533 |
---|
008 | 170512s2017 xxua b 001|0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781305633759|c6596831 |
---|
039 | |a20181022153250|bhiennt|c20181012165200|dhiennt|y20170512111805|zhientt |
---|
040 | |aStDuBDS|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aUS |
---|
082 | |a364.0973|bGAI 2017 |
---|
100 | 1 |aGaines, Larry K. |
---|
245 | 10|aCriminal justice in action /|cLarry K. Gaines, Roger LeRoy Miller |
---|
250 | |a9th ed. |
---|
260 | |aBoston, MA : |bCengage Learning, |c2017 |
---|
300 | |axxii, 547 p. : |bill. ; |c29 cm. |
---|
500 | |aPrevious edition: 2014 |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index |
---|
650 | 0|aCriminal justice, Administration of|zUnited States |
---|
653 | |aMỹ |
---|
653 | |aTư pháp hình sự |
---|
653 | |aTội phạm học |
---|
700 | 1 |aMiller, Roger LeRoy |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 002485 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 002485
|
Đọc giáo viên
|
364.0973 GAI 2017
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|