|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9104 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10981 |
---|
005 | 201809110938 |
---|
008 | 731005s1973 AU ae 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0455170207 |
---|
020 | |a0455170304 (pbk) |
---|
039 | |a20180911093823|byenkt|c201311230920|dhanhlt|y200406110353|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aAU |
---|
082 | |a346/.94/03 |
---|
090 | |a346/.94/03|bMOR 1973 |
---|
100 | 1 |aMorison, W. L,|q(William Loutit) |
---|
245 | 10|aCases on torts /|cby W.L. Morison, Robin L. Sharwood and C. S. Phegan |
---|
250 | |a4th ed |
---|
260 | |aSydney :|bLaw Book Co.,|c1973 |
---|
300 | |axxviii, 943 p. ;|c25 cm. |
---|
500 | |aIndex |
---|
650 | 0 |aTorts|xCases.|zAustralia |
---|
653 | |aVụ án |
---|
653 | |aBồi thường thiệt hại |
---|
653 | |aÔxtrâylia |
---|
653 | |aLuật bồi thường thiệt hại |
---|
700 | 1 |aPhegan, C. S |
---|
700 | 1 |aSharwood, Robin L |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 001447 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 001447
|
Đọc giáo viên
|
346/.94/03 MOR 1973
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|