• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 347.306322
    Nhan đề: Cases and materials on tort and accident law /

Giá tiền
DDC 347.306322
DDC 346.7303/22
Nhan đề Cases and materials on tort and accident law /by Page Keeton ... [et al.]
Lần xuất bản 2nd ed
Thông tin xuất bản St. Paul, Minn. :West Pub. Co.,1989
Mô tả vật lý xli, 1318 p. ;26 cm.
Tùng thư American casebook series
Phụ chú Includes index
Thuật ngữ chủ đề Torts-Cases.-United States
Thuật ngữ chủ đề Accident law-Cases.-United States
Từ khóa Luật Dân sự
Từ khóa Vụ án
Từ khóa Mỹ
Từ khóa Bồi thường thiệt hại
Từ khóa Luật bồi thường thiệt hại
Tác giả(bs) CN Steiner, Henry J
Tác giả(bs) CN Keeton, Page
Tác giả(bs) CN Keeton, Robert E
Tác giả(bs) CN Sargentich, Lewis D
Địa chỉ DHLĐọc giáo viênA(1): GVA 001737
Địa chỉ DHLĐọc tự chọnA(4): DTCA 000107-10
000 00000cam a2200000 a 4500
0019172
0022
00411054
00519890922135810.1
008890329s1989 US ae 001 0 eng d
0091 0
020 |a031452813X (alk. paper)
039|a201311151201|bhanhlt|c201311151201|dhanhlt|y200406160237|ztuttt
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |aeng
044 |aUS
082 |a347.306322|220
08200|a346.7303/22|220
090 |a346.7303/22|bCAS 1989
24500|aCases and materials on tort and accident law /|cby Page Keeton ... [et al.]
250 |a2nd ed
260 |aSt. Paul, Minn. :|bWest Pub. Co.,|c1989
300 |axli, 1318 p. ;|c26 cm.
4900 |aAmerican casebook series
500 |aIncludes index
6500 |aTorts|xCases.|zUnited States
6500 |aAccident law|xCases.|zUnited States
653 |aLuật Dân sự
653 |aVụ án
653 |aMỹ
653 |aBồi thường thiệt hại
653 |aLuật bồi thường thiệt hại
7001 |aSteiner, Henry J
7001 |aKeeton, Page
7001 |aKeeton, Robert E
7001 |aSargentich, Lewis D
7400 |aTort and accident law.
852|aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 001737
852|aDHL|bĐọc tự chọn|cA|j(4): DTCA 000107-10
890|a5|b0|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Hiền
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GVA 001737 Đọc giáo viên 346.7303/22 CAS 1989 Sách tham khảo 5
2 DTCA 000110 Đọc tự chọn 346.7303/22 CAS 1989 Sách tham khảo 4
3 DTCA 000109 Đọc tự chọn 346.7303/22 CAS 1989 Sách tham khảo 3
4 DTCA 000108 Đọc tự chọn 346.7303/22 CAS 1989 Sách tham khảo 2
5 DTCA 000107 Đọc tự chọn 346.7303/22 CAS 1989 Sách tham khảo 1