|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9037 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10897 |
---|
005 | 19930323152745.2 |
---|
008 | 901203b1991 US ae 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0874737206 |
---|
039 | |a201311151148|bhanhlt|c201311151148|dhanhlt|y200406090835|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aUS |
---|
082 | 00|a346.7303 |
---|
082 | 00|a347.3063|220 |
---|
090 | |a346.7303|bTOR 1991 |
---|
245 | 00|aTort law :|bcases, materials, problems /|cJerry J. Phillips ... [et al.] |
---|
260 | |aCharlottesville, Va. :|bMichie Co.,|cc1991 |
---|
300 | |axxvii, 1360 p. ;|c27 cm. |
---|
490 | 0 |aContemporary legal education series |
---|
500 | |aTeacher's manual kept up to date by revised volumes |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 0 |aTorts|xCases.|zUnited States |
---|
653 | |aLuật Dân sự |
---|
653 | |aMỹ |
---|
653 | |aBồi thường thiệt hại |
---|
653 | |aLuật bồi thường thiệt hại |
---|
700 | 1 |aMaraist, Frank L |
---|
700 | 1 |aMcClellan, Frank M |
---|
700 | 1 |aPhillips, Jerry J |
---|
700 | 1 |aTerry, Nicolas P |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 001443 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 001443
|
Đọc giáo viên
|
346.7303 TOR 1991
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|