|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9124 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11005 |
---|
005 | 19931216154336.7 |
---|
008 | 891005b1990 US ae 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0316245747 |
---|
039 | |a201311151419|bhanhlt|c201311151419|dhanhlt|y200406151104|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aUS |
---|
082 | |a347.3063|220 |
---|
082 | 00|a346.7303|220 |
---|
090 | |a346.7303|bEPS 1990 |
---|
100 | 1 |aEpstein, Richard Allen |
---|
245 | 10|aCases and materials on torts /|cRichard A. Epstein |
---|
250 | |a5th ed |
---|
260 | |aBoston :|bLittle, Brown,|cc1990 |
---|
300 | |axxxiii, 1395 p. ;|c25 cm. |
---|
500 | |aKept up to date by supplements |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 1371-1380) and index. |
---|
650 | 0 |aTorts|xCases.|zUnited States |
---|
653 | |aLuật Dân sự |
---|
653 | |aTài sản |
---|
653 | |aMỹ |
---|
653 | |aQuyền tài sản |
---|
653 | |aBồi thường thiệt hại |
---|
653 | |aThiệt hại |
---|
852 | |aDHL|bĐọc tự chọn|cA|j(4): DTCA 000015-8 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DTCA 000018
|
Đọc tự chọn
|
346.7303 EPS 1990
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
DTCA 000017
|
Đọc tự chọn
|
346.7303 EPS 1990
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
DTCA 000016
|
Đọc tự chọn
|
346.7303 EPS 1990
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
DTCA 000015
|
Đọc tự chọn
|
346.7303 EPS 1990
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào