|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9203 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11085 |
---|
005 | 19980421192041.0 |
---|
008 | 721206s1939 US ae 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311121502|bhanhlt|c201311121502|dhanhlt|y200406180855|zhoeltq |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aUS |
---|
082 | |a346.94 |
---|
090 | |a346.94|bGRE 1939 |
---|
100 | 1 |aGreen, Leon |
---|
245 | 14|aThe judicial process in tort cases /|cby Leon Green |
---|
250 | |a2d ed |
---|
260 | |aSt. Paul :|bWest publishing co.,|c1939 |
---|
300 | |axxi, 1356 p. ;|c26 cm. |
---|
650 | 0 |aTorts|xCases.|zUnited States |
---|
653 | |aVụ án |
---|
653 | |aMỹ |
---|
653 | |aBồi thường thiệt hại |
---|
653 | |aLuật bồi thường thiệt hại |
---|
852 | |aDHL|bĐọc tự chọn|cA|j(2): DTCA 000238-9 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DTCA 000239
|
Đọc tự chọn
|
346.94 GRE 1939
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
DTCA 000238
|
Đọc tự chọn
|
346.94 GRE 1939
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào