|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9162 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11044 |
---|
005 | 19850412000000.0 |
---|
008 | 810623b1981 US ae 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0314598502 |
---|
039 | |a201311131017|bhanhlt|c201311131017|dhanhlt|y200406160929|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aUS |
---|
082 | |a347.305|219 |
---|
082 | 00|a345.73|219 |
---|
090 | |a345.73|bVOR 1981 |
---|
100 | 1 |aVorenberg, James |
---|
242 | |aLuật Hình sự và Tố tụng hình sự: Các vụ án và tài liệu liên quan |
---|
245 | 10|aCriminal law and procedure :|bcases and materials /|cby James Vorenberg |
---|
250 | |a2nd ed |
---|
260 | |aSt. Paul, Minn. :|bWest Pub. Co.,|cc1981 |
---|
300 | |axlii, 1088 p. :|bill. ;|c26 cm. |
---|
490 | 0 |aAmerican casebook series |
---|
500 | |aIncludes index |
---|
500 | |aKept up-to-date by supplements |
---|
650 | 0 |aCriminal procedure|xCases.|zUnited States |
---|
650 | 0 |aCriminal law|xCases.|zUnited States |
---|
653 | |aLuật Hình sự |
---|
653 | |aVụ án hình sự |
---|
653 | |aMỹ |
---|
653 | |aLuật Tố tụng hình sự |
---|
852 | |aDHL|bĐọc tự chọn|cA|j(2): DTCA 000120-1 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DTCA 000121
|
Đọc tự chọn
|
345.73 VOR 1981
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
DTCA 000120
|
Đọc tự chọn
|
345.73 VOR 1981
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào