Giá tiền | |
DDC
| 345/.73/05 |
Tác giả CN
| Weinreb, Lloyd L |
Nhan đề
| Criminal process :cases, comment, questions /by Lloyd L. Weinreb |
Lần xuất bản
| 4th ed |
Thông tin xuất bản
| Mineola, N.Y. :Foundation Press,1987 |
Mô tả vật lý
| li, 1452 p. :ill., forms ;26 cm. |
Tùng thư
| University casebook series |
Phụ chú
| Includes index |
Phụ chú
| Kept up to date by supplements |
Thuật ngữ chủ đề
| Criminal procedure-Cases.-United States |
Từ khóa
| Vụ án hình sự |
Từ khóa
| Mỹ |
Từ khóa
| Luật Tố tụng hình sự |
Từ khóa
| Tố tụng hình sự |
Địa chỉ
| DHLĐọc tự chọnA(1): DTCA 000162 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9176 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11058 |
---|
005 | 19881025000000.0 |
---|
008 | 870324s1987 US be 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0882775553 |
---|
039 | |a201311131352|bhanhlt|c201311131352|dhanhlt|y200406160338|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aUS |
---|
082 | 00|a345/.73/05|2 19 |
---|
090 | |a345/.73/05|bWEI 1987 |
---|
100 | 1 |aWeinreb, Lloyd L |
---|
245 | 10|aCriminal process :|bcases, comment, questions /|cby Lloyd L. Weinreb |
---|
250 | |a4th ed |
---|
260 | |aMineola, N.Y. :|bFoundation Press,|c1987 |
---|
300 | |ali, 1452 p. :|bill., forms ;|c26 cm. |
---|
490 | 0 |aUniversity casebook series |
---|
500 | |aIncludes index |
---|
500 | |aKept up to date by supplements |
---|
650 | 0 |aCriminal procedure|xCases.|zUnited States |
---|
653 | |aVụ án hình sự |
---|
653 | |aMỹ |
---|
653 | |aLuật Tố tụng hình sự |
---|
653 | |aTố tụng hình sự |
---|
852 | |aDHL|bĐọc tự chọn|cA|j(1): DTCA 000162 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DTCA 000162
|
Đọc tự chọn
|
345/.73/05 WEI 1987
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|