|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21028 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 23404 |
---|
005 | 20110315142133.0 |
---|
008 | 110315s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201310281728|bmaipt|c201310281728|dmaipt|y201103151428|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)23 |
---|
100 | 1 |aĐàm, Hữu Đắc,|cTS |
---|
245 | 10|a Xây dựng và phát triển nghề công tác xã hội chuyên nghiệp ở nước ta /|cĐàm Hữu Đắc |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aAn sinh xã hội |
---|
653 | |aCông tác xã hội chuyên nghiệp |
---|
653 | |aDịch vụ công tác xã hội |
---|
653 | |aNgành công tác xã hội |
---|
773 | 0 |tCộng sản.|dTrung ương Đảng Cộng sản Việt Nam,|gSố 821 (3/2011), tr. 50 - 54. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào