Giá tiền | 78000 |
Kí hiệu phân loại
| 32(V)2 |
Nhan đề
| An sinh xã hội / Huỳnh Minh Hiền chủ biên ; Lê Chí An, ... [ et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thanh niên, 2017 |
Mô tả vật lý
| 248 tr. : minh họa ; 24 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Mở thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm, lịch sử hình thành và các quan điểm về an sinh xã hội trên thế giới và ở Việt Nam. Nghiên cứu an sinh xã hội với một số vấn đề đang diễn ra tại Việt Nam như: đói nghèo, mại dâm, ma túy, buôn bán người; an sinh xã hội cho người di dân lao động; HIV/AIDS; các vấn đề của trẻ em; an sinh xã hội cho người cao tuổi, người khuyết tật và vấn đề tội phạm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| An sinh xã hội |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Mỹ Hiền |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh, Minh Hiền, |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Chí An |
Tác giả(bs) CN
| Tôn, Nữ Ái Phương |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Thanh Trà |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênCT(10): DSVCT 001929-38 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 57486 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3EC46017-2B2D-4639-85FB-A62428D1E291 |
---|
005 | 201806121410 |
---|
008 | 180518s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046482383|c78000 |
---|
039 | |a20180612141030|bluongvt|c20180612081637|dluongvt|y20180518090329|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a32(V)2|bAN 2017 |
---|
245 | 00|aAn sinh xã hội / |cHuỳnh Minh Hiền chủ biên ; Lê Chí An, ... [ et al.] |
---|
260 | |aHà Nội : |bThanh niên, |c2017 |
---|
300 | |a248 tr. : |bminh họa ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Mở thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm, lịch sử hình thành và các quan điểm về an sinh xã hội trên thế giới và ở Việt Nam. Nghiên cứu an sinh xã hội với một số vấn đề đang diễn ra tại Việt Nam như: đói nghèo, mại dâm, ma túy, buôn bán người; an sinh xã hội cho người di dân lao động; HIV/AIDS; các vấn đề của trẻ em; an sinh xã hội cho người cao tuổi, người khuyết tật và vấn đề tội phạm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aAn sinh xã hội |
---|
700 | 1 |aLê, Thị Mỹ Hiền |
---|
700 | 1 |aHuỳnh, Minh Hiền,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aLê, Chí An |
---|
700 | 1 |aTôn, Nữ Ái Phương |
---|
700 | 1 |aTrần, Thị Thanh Trà |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(10): DSVCT 001929-38 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieutraodoi/2018/ansinhxahoithumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVCT 001938
|
Đọc sinh viên
|
32(V)2 AN 2017
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVCT 001937
|
Đọc sinh viên
|
32(V)2 AN 2017
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVCT 001936
|
Đọc sinh viên
|
32(V)2 AN 2017
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVCT 001935
|
Đọc sinh viên
|
32(V)2 AN 2017
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVCT 001934
|
Đọc sinh viên
|
32(V)2 AN 2017
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVCT 001933
|
Đọc sinh viên
|
32(V)2 AN 2017
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVCT 001932
|
Đọc sinh viên
|
32(V)2 AN 2017
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVCT 001931
|
Đọc sinh viên
|
32(V)2 AN 2017
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVCT 001930
|
Đọc sinh viên
|
32(V)2 AN 2017
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVCT 001929
|
Đọc sinh viên
|
32(V)2 AN 2017
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|