|
000
| 01421nam a2200361 a 4500 |
---|
001 | 81167 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F646975F-B8E7-4269-A8E8-8736A6987FAA |
---|
005 | 202011121434 |
---|
008 | 201111s2020 enk b 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781839091681|c3959000 |
---|
039 | |a20201112143322|bluongvt|c20201111164845|dhiennt|y20201111112148|zhuent |
---|
040 | |aYDX|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
050 | 0|aKU1027.6 |
---|
082 | 0|a346.94048|bBUB 2020|223 ed. |
---|
100 | 1 |aBuberis, Peter |
---|
245 | 10|aAustralian franchising code of conduct : |ba critical analysis of current case law / |cPeter Buberis |
---|
250 | |a1st ed. |
---|
260 | |aBingley, UK : |bEmerald Publishing, |c2020 |
---|
300 | |aix, 237 p. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index |
---|
650 | 4|aFranchises (Retail trade)|xLaw and legislation|zAustralia |
---|
650 | 7|aFranchises (Retail trade)|xLaw and legislation.|2fast|0(OCoLC)fst00933636 |
---|
650 | 7|aFranchises (Retail trade)|2fast|0(OCoLC)fst00933627 |
---|
653 | |aÔxtrâylia |
---|
653 | |aNhượng quyền thương mại |
---|
653 | |aLuật Thương mại |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 003052 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengnuocngoai/2020/cidmex/australianfranchisingcodeofconductthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 003052
|
Đọc giáo viên
|
346.94048 BUB 2020
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào